Có 3 kết quả:

灵寿 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ零售 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ靈壽 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ

1/3

Từ điển phổ thông

cây linh thọ (gỗ dùng làm gậy chống)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retail
(2) to sell individually or in small quantities

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cây linh thọ (gỗ dùng làm gậy chống)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0